AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i9-8950HK:有何不同?
AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-8950HK
vs
对比中的 66 个事实
AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-8950HK
为什么AMD Ryzen 7 2700X优于Intel Core i9-8950HK?
- 1.7x快的 CPU 速度?
8 x 3.7GHzvs6 x 2.9GHz - 记忆体速度新267MHz?
2933MHzvs2666MHz - 中央处理器(CPU)线程多4?
16vs12 - 半导体尺寸小2nm?
12nmvs14nm - 第二层快取存储器大2.5MB?
4MBvs1.5MB - PassMark测试结果高1.63x?
17623vs10841 - 第三层快取存储器大4MB?
16MBvs12MB - 具有一个锁倍频?
为什么Intel Core i9-8950HK优于AMD Ryzen 7 2700X?
- 最大运行温度高15°C?
100°Cvs85°C - 涡轮时钟速度快0.5GHz?
4.8GHzvs4.3GHz - 散热设计功耗(TDP)低60W?
45Wvs105W - 具有集成显卡?
最热门的对比是哪些?
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 7 5700X
Intel Core i9-8950HK
vs
Apple M1
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i9-8950HK
vs
Intel Core i7-8750H
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-8950HK
vs
Intel Core i7-8850H
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i9-8950HK
vs
Intel Core i5-1135G7
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i9-8950HK
vs
Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-8950HK
vs
Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i9-8950HK
vs
Intel Core i9-10885H
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i9-8950HK
vs
Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 7 5700G
Intel Core i9-8950HK
vs
Apple M2
AMD Ryzen 7 2700X
vs
AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-8950HK
vs
AMD Ryzen 5 4600U
用户评论
总体评价
AMD Ryzen 7 2700X
2 用户评论
AMD Ryzen 7 2700X
9. 0/10
2 用户评论
Intel Core i9-8950HK
0 用户评论
Intel Core i9-8950HK
0.0/10
0 用户评论
功能
价格
8.5/10
2 votes
游戏
8.0/10
2 votes
性能
8.0/10
2 votes
可靠
9.5/10
2 votes
能源效率
7.5/10
2 votes
性能
CPU 速度
8 x 3.7GHz
6 x 2.9GHz
CPU 速度表示了 CPU 一秒内能够进行多少处理周期,所有核心(处理单元)均被考虑在内。具体计算方法是将每个核心的时钟频率相加,对于使用了不同微架构的多核心处理器则是每组核心相加。
线程越多,性能就越快,可以更好的执行多任务。
涡轮时脉速度
4.3GHz
4.8GHz
当中央处理器(CPU)运行低于其限制速度时,其会促进更高的时钟速度,从而获得更高的性能。
具有一个锁倍频
✔AMD Ryzen 7 2700X
✖Intel Core i9-8950HK
一些具有锁倍频的处理器可以轻松实现超频,从而让您在玩游戏以及使用其他应用时获得更高的性能体验。
更大的第二层快取存储器可让中央处理器(CPU)和系统的性能更快。
更大的第三层快取存储器可让中央处理器(CPU)和系统的性能更快。
更大的第一层快取存储器可让中央处理器(CPU)和系统的性能更快。
L2核心
0. 5MB/core
0.25MB/core
通过访问中央处理器(CPU)的每个内核,可在第二层快取存储器储存更多的数据。
L3核心
2MB/core
2MB/core
通过访问中央处理器(CPU)的每个内核,可在第三层快取存储器储存更多的数据。
基准
PassMark测试结果
这个评分测试通过使用多线程来评估中央处理器(CPU)的性能。
PassMark单核测试结果
这个评分测试通过使用单线程来评估中央处理器(CPU)的性能。
Geekbench 5 结果(多核心)
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
Geekbench 5 是一款跨平台的处理器多核心性能基准软件。(来源:Primate Labs,2023)
Cinebench R20(多核心)结果
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
Cinebench R20 是通过渲染 3D 场景衡量 CPU 单核心性能的基准工具。
Cinebench R20(单核心)结果
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
Cinebench R20 是通过渲染 3D 场景衡量 CPU 单核心性能的基准工具。
Geekbench 5 结果(单核心)
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
Geekbench 5 是一款跨平台的处理器单核心性能基准软件。(来源:Primate Labs,2023)
Blender(bmw27)结果
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
347. 62seconds
Blender(bmw27)基准通过渲染 3D 场景来衡量处理器性能。更强大的处理器渲染场景所需的时间也就越少。
Blender(classroom)结果
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
1187.29seconds
Blender(classroom)基准通过渲染 3D 场景来衡量处理器性能。更强大的处理器渲染场景所需的时间也就越少。
每瓦效能
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
这就意味着中央处理器(CPU)会更加高效,同时对于使用的每瓦功耗,可以交付更多的性能。
集成显卡
GPU时脉速度
350MHz
该图形处理单元(GPU)拥有更高的时脉速度。
GPU turbo
1200MHz
当中央处理器(CPU)运行低于其限制速度时,其会促进更高的时钟速度,从而获得更高的性能。
GPU执行单元
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
具有更多数量执行单元的图形处理器(GPU)可以交付更好的图形。
支持的显示器
通过多台显示器的使用,您可建立一个更大的工作空间,更轻易地同时使用多项不同的应用程序。
DirectX版本
DirectX 会在游戏中使用,更新版本的 DirectX 可以交付更好的图形。
OpenGL版本
OpenGL 会在游戏中使用,更新版本的 OpenGL 可以交付更好的图形。
OpenCL(开放计算语言)版本
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
一些应用程序会使用 OpenCL 来利用图形处理器(GPU)的功能开展非图形的运算。更新版本的OpenCL会具有更多的功能,以及更好的性能。
纹理对映单元(TMUs)
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
纹理处理映射单元(TMUs)把纹理速据映射到3D 场景中。更多的纹理处理映射单元(TMUs)代表任何软件程式的纹理信息都能更快速的处理。
渲染输出单元
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
ROP单元是呈像过程中的最后步骤。它把最终的像素速据写进记忆内存,也同时执行如抗画面锯齿和改善影象外观的其它任务。
内存
RAM(随机存取存储器)速度
2933MHz
2666MHz
其可支持更快的存储器,从而让系统具有更快的性能。
最大内存频宽
43. 71GB/s
41.8GB/s
这是能把数据阅读或存写到内存记忆的最高效率。
DDR 存储版本
DDR(双倍速率)存储是最常见的 RAM。支持更新的 DDR 存储将可带来更高的最大速度,且其能源效率也会更优。
更多的存储器通道可增加存储器和中央处理器(CPU)之间数据的传输速度。
最大内存尺寸
支持内存(RAM)的最高金额。
总线传输速率
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
总线负责在计算机、或者设备的不同部件之间传输数据。
支持纠错码存储器
✔AMD Ryzen 7 2700X
✖Intel Core i9-8950HK
纠错码存储器可以识别和改正数据损坏。在进行科学运算、或者在运行服务器时,通过使用纠错码存储器可以避免数据损坏。
eMMC版本
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
较新版本的eMMC带来更快的存储器接口,对设备的性能有积极的影响。例如,当您需要通过USB接口传输文件。
总线速度
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
总线负责在计算机、或者设备的不同部件之间传输数据。
功能
使用了多线程技术
✔AMD Ryzen 7 2700X
✔Intel Core i9-8950HK
多线程技术(如英特尔的 Hyperthreading 或 AMD 的 Simultaneous Multithreading)能够通过将处理器的物理核心分割为虚拟核心(也称“线程”)来提升性能。这样,每个核心就可同时运行两个指令集了。
采用高级加密标准(AES)
✔AMD Ryzen 7 2700X
✔Intel Core i9-8950HK
AES是用于加速加密和解密。
使用指令集技术(AVX)
✔AMD Ryzen 7 2700X
✔Intel Core i9-8950HK
AVX 用于有助于加速多媒体、科学和金融应用程序的计算、并且可改善Linux RAID软件的性能。
SSE是用于加速多媒体任务,例如:编辑一张图像、或者调整音频音量。每个新版本的SSE包括新的指令和改善。
采用F16C
✔AMD Ryzen 7 2700X
✔Intel Core i9-8950HK
F16C是用于加速任务,例如:调整一张图像的对比度、或者调整音量。
同时执行位元
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
NEON可用于加速媒体处理, 例如:听MP3s。
使用多媒体扩展技术( MMX)
✔AMD Ryzen 7 2700X
✔Intel Core i9-8950HK
MMX 是用于加速任务,例如:可以调整图像的对比度、或者调整音量。
采用 TrustZone 技术
✖AMD Ryzen 7 2700X
✖Intel Core i9-8950HK
处理器通过兼容这一技术,从而确保设备通过使用数字版权保护(DRM)执行移动付款以及播放流式视频等功能。
前端宽度
未知。欢迎您提供建议值。 (AMD Ryzen 7 2700X)
未知。欢迎您提供建议值。 (Intel Core i9-8950HK)
中央处理器(CPU)每一时钟周期可以解码更多的指令,这就意味着中央处理器(CPU)具有更好的性能
最佳的中央处理器是什么?
AMD Ryzen 7 2700X vs.
Intel Core i9-8950HK
AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 2700X hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.85 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Pinnacle Ridge (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018
Intel Core i9-8950HK
Intel Core i9-8950HK hoạt động với 6 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới — độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018
AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-8950HK
So sánh chi tiết
3.![]() |
Tần số | 2.90 GHz |
8 | Lõi | 6 |
4.30 GHz | Turbo (1 lõi) | 4.80 GHz |
3.85 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.80 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
Yes | Ép xung | Yes |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU |
Intel UHD Graphics 630 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
12 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
Phiên bản DirectX | 12 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR4-2400 SO-DIMM |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
— | L2 Cache | — |
16.![]() |
L3 Cache | 12.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
20 | PCIe lanes | 16 |
12 nm | Công nghệ | 14 nm |
AM4 (LGA 1331) | Ổ cắm | BGA 1440 |
105 W | TDP | 65 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2018 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
Hiển thị thêm dữ liệu |
Hiển thị thêm dữ liệu |
Cinebench R23 (Single-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R23 (Multi-Core)
Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R20 (Multi-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Cinebench R15 (Single-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R15 (Multi-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU — FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Blender 2.81 (bmw27)
Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.
Geekbench 3, 64bit (Single-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Cinebench R11.
5, 64bit (Single-Core)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.
Monero Hashrate kH/s
Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt
Ước tính sử dụng điện
Số giờ sử dụng trung bình mỗi ngày
Sử dụng CPU trung bình (0-100%)
Chi phí điện, đô la mỗi kWh
Ước tính sử dụng điện
Số giờ sử dụng trung bình mỗi ngày
Sử dụng CPU trung bình (0-100%)
Chi phí điện, đô la mỗi kWh
AMD Ryzen 7 2700X | Intel Core i9-8950HK | |
105 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
So sánh phổ biến
Comments
Comparison Intel Core i9-8950HK vs AMD Ryzen 7 2700E which is better?
Home / Intel Core I9-8950HK VS AMD Ryzen 7 2700e
Intel Core i9-8950HK
76%
Devicelist
VS
AMD Ryzen 7 2700 9000,000,000,000% 6% 9000% DVECEL We compared the specifications of Intel Core i9-8950HK and AMD Ryzen 7 2700E and compiled a list of advantages and a comparison table for you. Find out which one to choose in 2023.
Benefits Intel Core i9-8950HK
Base frequency |
2.9 GHz 0.1 GHz (3.6%) better than vs 2.8 GHz |
Maximum frequency |
4.8 GHz 0.8 GHz (20%) better than vs 4 GHz |
Advantages of AMD Ryzen 7 2700E
Comparison winner
Core |
8 2 (33.3%) better than vs 6 |
Threads |
16 4 (33.3%) better than vs 12 |
Process |
12 nm -2 nm (-14.3%) better than vs 14 nm |
Power Demand (TDP) |
65 W -30 W (-31. vs 95 W |
Passmark |
14647 3257 (28.6%) better than vs 11390 |
General information | |
Type |
|
For laptops | Desktop |
Architecture code name |
|
Coffee Lake-H | Zen |
Cores A large number of cores improves performance in multi-threaded applications. |
|
6 | 8
2 (33.3%) better than |
Threads More threads help the cores process information more efficiently. Real performance will be noticeable in very specific tasks (video editing, databases). |
|
12 | 16
4 (33.3%) better than |
Base frequency |
|
2.9GHz
Better than at 0.1 GHz (3.6%) |
2.8 GHz |
Process |
|
14 nm | 12 nm
-2 nm (-14.3%) better than |
Chip size |
|
149 mm2 | 192 mm2 |
Number of transistors |
|
n/a | 4 million |
Maximum frequency Faster clocked processors perform more calculations per second and thus provide better performance. |
|
4.8GHz
Better than at 0.8 GHz (20%) |
4 GHz |
Support 64 bit |
|
Max. number of processors in configuration |
|
1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket |
|
FCBGA1440 | AM4 |
AMD-V |
|
Series |
|
Intel Core i9 | AMD Ryzen 7 |
Exit price |
|
583 $ | no data |
Value for money The sum of all the advantages of the device divided by its price. |
|
78.7% | no data |
Tire |
|
n/a | 4 × 8 GT/s |
Maximum core temperature |
|
100 °C | no data |
vPro |
|
TSX |
|
TXT Intel Trusted Execution Technology for hardware-based malware protection. For each protected program, the processor allocates its own isolated section of RAM. |
|
PCI Express revision |
|
3.0 | 3.0 |
Number of PCI-Express lanes |
|
16 | 20 |
Secure Key |
|
MPX |
|
+ | no data |
Identity Protection |
|
+ | no data |
SGX |
|
Yes with Intel® ME | no data |
OS Guard |
|
+ | no data |
Flex Memory Access |
|
+ | no data |
Quick Sync |
|
+ | no data |
eDP |
|
+ | no data |
HDMI |
|
+ | no data |
Maximum resolution via VGA |
|
N/A | no data |
My WiFi |
|
+ | no data |
Level 1 Cache The fastest level of cache that works directly with the core. |
|
64K (per core) | 96K (per core) |
L2 cache |
|
256K (per core) | 512K (per core) |
Level 3 cache |
|
12 MB (total) | 16 MB (total) |
Maximum case temperature (TCase) |
|
72 °C | no data |
Free multiplier |
|
Power Demand (TDP) The calculated heat output shows the average heat dissipation in load operation, |
|
95W | 65 W
-30 W (-31.6%) better than |
EDB |
|
+ | no data |
Video memory size |
|
64 GB | no data |
Clear Video |
|
+ | no data |
InTru 3D |
|
+ | no data |
4K support |
|
+ | no data |
DisplayPort |
|
+ | no data |
DVI |
|
+ | no data |
14647
3257 (28. |
||
Cinebench 10 32-bit single-core |
||
7149 | no data | |
Cinebench 10 32-bit multi-core |
||
36591 | no data | |
Cinebench 11.5 64-bit single-core |
||
195 | no data | |
Cinebench 15 64-bit multi-core |
||
1224 | no data | |
WinRAR 4.0 |
||
6421 | no data | |
x264 encoding pass 1 |
||
225 | no data | |
x264 encoding pass 2 |
||
78 | no data | |
TrueCrypt AES |
||
7 | no data | |
3DMark06 CPU |
||
11055 | no data | |
Geekbench 3 32-bit single-core |
||
4567 | no data | |
Geekbench 3 32-bit multi-core |
||
23881 | no data | |
Cinebench R20 single core |
||
no data | 384 | |
Cinebench R20 multi core |
||
n/a | 3035 |
Technologies and Advanced Instructions | |
Extended Instructions |
|
Intel® SSE4.![]() | no data |
Turbo Boost |
|
2.0 | no data |
Idle States |
|
Enhanced SpeedStep (EIST) Technology from Intel that allows the processor to slow down to its lowest frequency to conserve power when the processor is idle. |
|
Speed Shift Technology from Intel that provides fast response to short-term loads, allowing the processor to select the optimal voltage and operating frequency. The transition to low power consumption and output is much faster. |
|
Thermal Monitoring |
|
Hyper-Threading Intel hardware technology that allows multiple threads to be processed on each processor core. |
|
AES-NI Technology from Intel that speeds up the AES encryption process. |
|
+ | + |
AVX The presence of AVX instructions improves performance in floating point and processor-intensive operations |
|
RAM parameters | |
RAM types |
|
DDR4-2666, LPDDR3-2133 | DDR4 Dual channel |
Allowable memory The maximum amount of RAM that can be used with this processor. |
|
64 GB | 64 GB |
Number of memory channels |
|
2 | 2 |
ECC memory support EEC memory is designed specifically for systems with high requirements for data processing reliability. |
|
Virtualization Technologies | |
VT-x |
|
EPT |
|
VT-d Intel virtualization technology allows you to forward devices on the PCI bus to the guest operating system so that it can work with them using its standard tools. |
|
Integrated graphics | ||
no data | ||
Maximum number of monitors |
||
3 | no data | |
Clear Video HD |
||
Video core The presence of the video core allows you to use your computer without using a video card. |